Thực đơn
Tiếng Yola Ngữ phápĐại từ Forth and Bargy tương tự của tiếng Anh trung đại.[7]
Ngôi thứ nhất | Ngôi thứ hai | Ngôi thứ ba | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | |
danh cách | Ich | wough/wee | thou | ye | hea, shoo, ? | thye |
đối cách | me | ouse | thee | ye | him, her, it | aam |
sở hữu cách | mee | oure | yer | yer | aar | |
Động từ Forth và Bargy lưu giữ nhiều nét của tiếng Anh trung đại. Đuôi động từ ngôi thứ hai và ba số nhiều là -eth. Động từ quá khứ phân từ giữ lại tiền tố "y" tiếng Anh trung đại dưới dạng "ee".[7]
Một số danh từ có đuôi số nhiều -en (giống children tiếng Anh hiện đại), như been (số nhiều của 'bee') và tren (số nhiều của 'tree').
Thực đơn
Tiếng Yola Ngữ phápLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Yola http://www.uni-due.de/~lan300/Flyer_Source_Book_fo... https://web.archive.org/web/20050222031415/http://... https://books.google.com/books?id=KBEHAAAAQAAJ&pri... http://www.rte.ie/archives/exhibitions/922-christm... http://glottolog.org/resource/languoid/id/yola1237 https://archive.org/details/sourcebookforiri0000hi... https://archive.org/details/sourcebookforiri0000hi... https://iso639-3.sil.org/code/yol